Đánh giá tổng quan và giá xe Mitsubishi Xforce cập nhật mới nhất 2024

Mitsubishi Xforce - mẫu xe SUV 5 chỗ ngồi ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 1/2024 với 4 phiên bản khác nhau. Dưới đây là bài đánh giá tổng quan và giá xe Mitsubishi Xforce cập nhật mới nhất 2024

Mitsubishi XForce là chiếc xe mới nhất của hãng ô tô Nhật Bản - Mitsubishi được định vị nằm ở phân khúc SUV hạng B, cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V... Mitsubishi Xforce 2024 được chính thức trình làng thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, bao gồm Xforce GLX, Xforce Exceed, Xforce Premium và bản cao cấp nhất Xforce Utimate với giá bán từ 599 triệu đồng.

Mitsubishi Xforce 2024
Mitsubishi Xforce 2024

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce 2024

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce 2024 tháng 10/2024

(Đơn vị tính: Triệu Đồng)

Phiên bản xe Giá niêm yết Giá lăn bánh ở Hà Nội Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh Giá lăn bánh ở Tỉnh khác
Mitsubishi Xforce GLX 599 693 681 662
Mitsubishi Xforce Exceed 640 739 726 707
Mitsubishi Xforce Premium 680 783 770 751
Mitsubishi Xforce Ultimate 705 811 797 778
Mitsubishi Xforce Ultimate 2 tông màu 710 817 803 784

Giá lăn bánh Mitsubishi Xforce 2024 trên đã bao gồm các khoản phí sau:

  • Lệ phí trước bạ áp dụng cho Hà Nội, TPHCM
  • Phí đăng kiểm đối với xe không đăng ký kinh doanh
  • Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc đối với xe 4 - 5 chỗ không đăng ký kinh doanh
  • Phí đường bộ 12 tháng
  • Phí biển số ở Hà Nội, TPHCM và Tỉnh khác

* Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Mitsubishi

Đánh giá xe Mitsubishi Xforce 2024

Cấu hình xe Mitsubishi Xforce 2024
Thương hiệu Mitsubishi Motors
Tên xe Xforce
Khoảng giá 599 - 705 triệu đồng
Dòng xe SUV-B
Số chỗ ngồi 5
Xuất xứ Nhập khẩu từ Indonesia
Kích thước 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
Khoảng sáng gầm xe 222 mm
Động cơ 1.5L MIVEC
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước
Phiên bản
  • Mitsubishi Xforce GLX
  • Mitsubishi Xforce Exceed
  • Mitsubishi Xforce Premieum
  • Mitsubishi Xforce Ultimate

Mitsubishi Xforce 2024 có kích thước vượt trội với chiều dài tổng thể ở mức 4.390 mm (nhỉnh hơn hầu hết đối thủ), khoảng sáng gầm lên đến 222 mm, ngang ngửa nhiều mẫu xe SUV hạng D; kết hợp với thiết kế góc tới 21 độ và góc thoát 30,5 độ giúp Xforce vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình, kể cả khi cần vượt qua các đoạn lề đường cao.

Phiên bản GLX được trang bị la-zăng 17 inch, hệ thống đèn chiếu sáng LED... Bên trong khoang lái dùng ghế bọc nỉ, phanh tay điện tử, nút bấm khởi động, điều hòa cơ... Hệ thống an toàn gồm có 4 túi khí, phanh đĩa, camera lùi và hệ thống hỗ trợ vào cua AYC.

Phiên bản Exceed có thêm đèn sương mù LED, la-zăng tăng kích thước lên mức 18 inch, vô lăng dùng chất liệu da, điều hòa tự động 2 vùng và dàn âm thanh 6 loa. Hệ thống an toàn tương tự bản tiêu chuẩn.

Phiên bản Premium tập trung nâng cấp trải nghiệm cho người dùng với ghế da, màn hình trung tâm 12,3 inch, màn hình tốc độ 8 inch, sạc không dây. Công nghệ an toàn có thêm kiểm soát hành trình, cảm biến lùi, 6 túi khí, cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang phía sau. Xe cũng được bổ sung thêm nút lựa chọn chế độ lái.

Phiên bản Ultimate cao cấp nhất dễ dàng được nhận ra với màu sơn ngoại thất 2 tone màu. Xe có thêm cốp điện và hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium.

Ngoại thất

Xforce sở hữu ưu thế về kiểu dáng với ngoại hình mạnh mẽ, hiện đại nhờ kế thừa ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield của hãng xe Nhật Bản. Những điểm nhấn đáng chú ý về diện mạo xe có thể kể đến như cụm đèn chiếu sáng T-Shape, kết hợp cùng đèn LED ban ngày tạo hình chữ L.

Ngoại thất Mitsubishi Xforce 2024
Ngoại thất Mitsubishi Xforce 2024

Hông xe Mitsubishi Xforce 2024 thiết kế thể thao, đi kèm với mâm xe kích thước lớn, lên đến 18 inch,  phanh đĩa cả 4 bánh. Hệ thống treo là loại MacPherson phía trước, dầm xoắn phía sau.

Thân xe Mitsubishi Xforce 2024
Thân xe Mitsubishi Xforce 2024

Trong khi cụm đèn hậu LED phía sau cũng có thiết kế T-Shape đồng bộ với thiết kế đèn pha.

Đuôi xe Mitsubishi Xforce 2024
Đuôi xe Mitsubishi Xforce 2024

Nội thất

Bên trong ca-bin, mẫu SUV đô thị nhà Mitsubishi cũng cho thấy sự vượt trội khi sở hữu nhiều trang bị "hàng hiếm" so với các mẫu xe cùng phân khúc. Nội thất phong cách thể thao. Ghế da thể thao trang trí với chỉ khâu tương phản.

Nội thất Mitsubishi Xforce 2024
Nội thất Mitsubishi Xforce 2024

Vô-lăng thiết kế ba chấu thể thao, bọc da, tích hợp nhiều phím điều chỉnh chức năng. Đáng kể có cụm màn hình giải trí liền khối 12,3 inch có khả năng tùy biến nhiều giao diện và hiển thị cùng lúc nhiều thông tin có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, kết hợp cùng màn hình thông tin kỹ thuật 8 inch. Bảng điều khiển trung tâm sử dụng chất liệu vải mélange sang trọng, đồng thời chống bám bẩn.

Khoang lái Mitsubishi Xforce 2024
Khoang lái Mitsubishi Xforce 2024

Hệ thống điều hòa vẫn là loại 2 vùng tự động, có tích hợp hệ thống lọc không khí NanoeX.

Bảng điều khiển với cần số bọc da, nút gạt lựa chọn chế độ lái, nút bấm khởi động và phanh tay điện tử, hỗ trợ giữ phanh tự động. Hộc chứa đồ tích hợp sạc không dây.

Bảng điều khiển trung tâm của Mitsubishi Xfroce 2024
Bảng điều khiển trung tâm của Mitsubishi Xfroce 2024

Hàng ghế sau “ghi điểm” với cửa gió riêng biệt và 8 nấc ngả lưng khác nhau, giúp hành khách luôn thoải mái trên chuyến đi dài. Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau và hai cổng USB.

Khoang hành khách Mitsubishi Xforce 2024
Khoang hành khách Mitsubishi Xforce 2024

Đặc biệt, Mitsubishi Xforce là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc trang bị hệ thống âm thanh cao cấp của Yamaha, bao gồm 8 loa, có thể tùy chọn nhạc theo sở thích và tâm trạng với 4 chế độ âm thanh khác nhau, gồm Lively, Signature, Powerful và Relaxing.

Hệ thống loa giải trí Mitsubishi Xforce 2024
Hệ thống loa giải trí Mitsubishi Xforce 2024

Một nâng cấp đáng giá khác trên Mitsubishi Xforce Ultimate là cửa cốp đóng/mở điện, tích hợp tính năng mở cốp rảnh tay, sẽ giúp người dùng thuận tiện hơn khi bê đồ nặng.

Cốp điện trên Mitsubishi Xforce Ultimate 2024
Cốp điện trên Mitsubishi Xforce Ultimate 2024

Động cơ vận hành

Tất cả phiên bản đều dùng chung động cơ xăng 1.5L MIVEC tương tự Xpander. Khối động cơ này cho công suất 105 mã lực, mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Xe có 4 chế độ lái, gồm Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy và Đường ngập nước. Nút chọn các chế độ lái chỉ có trên hai bản cao nhất.

An toàn

Về công nghệ an toàn, Xforce cũng được Mitsubishi "hào phóng" bố trí hàng loạt công nghệ an toàn cao cấp. Xe được trang bị hệ thống AYC (Active Yaw Control), nhằm tăng khả năng kiểm soát khi đánh lái gấp hoặc vào cua.

Công nghệ an toàn chủ động MMSS (Mitsubishi Motors Safety Sensing) được tích hợp trên Mitsubishi Xforce Ultimate gồm các tính năng: cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi... Để có thể hoạt động tốt nhất, hãng xe Nhật Bản đã trang bị camera mắt đọc trên kính chắn gió và hệ thống radar quét đặt ở bên dưới logo phía đầu xe. Đây cũng là điểm khác biệt về mặt ngoại thất của Mitsubishi Xforce Ultimate so với bản Premium thấp hơn.

Thông số Mitsubishi Xforce 2024

Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Xforce 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ Xforce GLX Xforce Exceed Xforce Premium Xforce Ultimate
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 222
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5.200
Số chỗ ngồi 5
Động cơ 1.5 MIVEC
Công suất cực đại 104/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 141/4.000 N.m/rpm
Hộp số CVT
Hệ thống truyền động Cầu trước chủ động
Hệ thống treo trước/ sau Kiểu MacPherson/ Thanh xoắn
Phanh trước/ sau Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Mâm / Lốp 205/60 R17 225/50 R18
Trang bị ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED Projector
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước   LED Projector
Đèn pha & Gạt mưa tự động Không Không
Cốp đóng mở điện Không Không Không
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ
Trang bị nội thất
Nút bấm khởi động
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Ghế da giảm hấp thụ nhiệt Không Không
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ)
Hộc làm mát (cool box)
Chất liệu bọc vô lăng & Cần số Urethane Bọc da
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động Không Không
Điều hoà Chỉnh tay kỹ thuật số Tự động 2 vùng độc lập
Chức năng lọc không khí nanoe™ X Không Không
Sạc điện thoại không dây Không Không
Đèn nội thất (Ambient Light) Không Không
Màn hình người lái Analog Digital 8 inch
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto/Weblink không dây Không Không
Hệ thống sạc điện thoại không dây Không Không
Màn hình cảm ứng 8-inch 12,3-inch
Hệ thống loa Yamaha cao cấp Không Không Không
Số loa 4 6 6 8
Mở cửa một chạm (KOS) Remote mở cửa từ xa
Bệ tỳ tay hàng ghế trước
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cổng sạc USB/ Type C hàng ghế thứ hai
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình Không Không
Trang bị an toàn
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Camera lùi
Túi khí an toàn 4 4 6 6
Tùy chọn chế độ lái Không Không Đường trường/ Ngập nước/ Sỏi đá/ Bùn lầy
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) Không Không
Cảm biến lùi Không Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi (MMSS)
Cảnh báo điểm mù (BSW) Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Không Không
Điều khiển hành trình Không Không Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) Không Không Không
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không Không Không
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) Không Không Không
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị 7,67 7,70 8,11  
Ngoài đô thị 5,32 5,60 5,58  
Hỗn hợp 6,18 6,40 6,51  

 

xe mới về